Có 2 kết quả:
丙酮酸脫氫酶 bǐng tóng suān tuō qīng méi ㄅㄧㄥˇ ㄊㄨㄥˊ ㄙㄨㄢ ㄊㄨㄛ ㄑㄧㄥ ㄇㄟˊ • 丙酮酸脱氢酶 bǐng tóng suān tuō qīng méi ㄅㄧㄥˇ ㄊㄨㄥˊ ㄙㄨㄢ ㄊㄨㄛ ㄑㄧㄥ ㄇㄟˊ
Từ điển Trung-Anh
pyruvate dehydrogenase
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
pyruvate dehydrogenase
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0